Loading data. Please wait

DIN 68100

Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68100
Tên tiêu chuẩn
Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4071-1 (1977-04)
Unplaned boards and planks made of coniferous timber; dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4071-1
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4074-1 (1958-12)
Building Timber for Wood Building Components; Quality Conditions for Converted Building Timber (Softwood)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4074-1
Ngày phát hành 1958-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7184-1 (1972-05)
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7184-1
Ngày phát hành 1972-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1984-12)
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202-1 (1969-03)
Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202-1
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-3 (1984-08)
Tolerances for building; building components of timber and wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 919-1 (1983-07) * DIN 4076-1 (1984-10) * DIN 7182-1 (1980-07) * DIN 68100 Beiblatt 1 (1978-06) * DIN 68100 Beiblatt 2 (1978-06) * DIN 68100 Beiblatt 3 (1978-06) * DIN 68100 Beiblatt 4 (1978-06) * DIN 68101 (1984-12) * DIN 68705-2 (1981-07) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68705-5 (1980-10) * DIN 68740-2 (1982-09) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68761-1 (1981-08) * DIN 68761-4 (1982-02) * DIN 68763 (1980-07) * DIN 68765 (1981-08) * VG 81244-3 (1977-03)
Thay thế cho
DIN 68100 (1977-02)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (1979-11)
Thay thế bằng
DIN 68100 (2010-07)
Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 68100 (2010-07)
Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (1984-12)
Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (1977-02)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (1979-11)
Từ khóa
Angles (geometry) * Angular tolerances * Compositional tolerances * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Fall (roof) * Length * Set squares * Tolerances (measurement) * Wood * Wood products * Woodbased sheet materials * Woodworking * Linear dimensions * Swelling dimension * Shrinkage dimensions
Số trang
9