Loading data. Please wait
DIN 68100Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1977-02-00
| Tolerances and Fits; Fundamental Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7182-1 |
| Ngày phát hành | 1971-10-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
| Ngày phát hành | 1977-02-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |