Loading data. Please wait

DIN 68100

Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
The tolerance system applies to length dimensions, angle dimensions and inclinations with an agreed moisture content of the parts. The system of specified tolerance ranges provides for the choice of suitable tolerances for parts which shall be joined together without rework.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68100
Tên tiêu chuẩn
Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 7168 (1991-04)
General tolerances for linear and angular dimensions and geometrical tolerances (not to be used for new designs)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7168
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 844-4 (1997-08)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content; German version EN 844-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13556 (2003-10)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe; Trilingual version EN 13556:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13556
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2008-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1101
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 286-1 (1990-11)
ISO system of limits and fits; bases of tolerances, deviations and fits; identical with ISO 286-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 286-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 919-1 (1991-04) * DIN 18203-3 (2008-08) * DIN 68101 (1984-12) * DIN EN 300 (2006-09) * DIN EN 312 (2009-06) * DIN EN 315 (2000-10) * DIN EN 336 (2003-09) * DIN EN 622-1 (2003-09) * DIN EN 622-2 (2004-07) * DIN EN 622-5 (2010-03) * DIN EN 636 (2003-11) * DIN EN 1313-1 (2010-05) * DIN EN 1313-2 (1999-01) * DIN EN ISO 286-1 (2007-08) * VG 81244-3 (1987-09)
Thay thế cho
DIN 68100 (1984-12)
Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 1 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture parallel to the grain of solid wood, radial and tangential to the grain of spruce, fir, larch, pine and oregon-pine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 2 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture radial and tangential to the grain of afrormosia, afzelia, ekki, beech, oak, ash, iroko, khaya (african mahagony), macore and yellow meranti
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 3 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture, radial and tangential to the grain of red-meranti, muhuhu, niangon, walnut, aspen (poplar), utile, teak, elm and wenge (panga panga)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 3
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 4 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture in the direction of thickness, width and length of particle-board, plywood and fibreboard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 4
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 68100 (2010-07)
Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (1984-12)
Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (1977-02)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 1 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture parallel to the grain of solid wood, radial and tangential to the grain of spruce, fir, larch, pine and oregon-pine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 2 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture radial and tangential to the grain of afrormosia, afzelia, ekki, beech, oak, ash, iroko, khaya (african mahagony), macore and yellow meranti
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 3 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture, radial and tangential to the grain of red-meranti, muhuhu, niangon, walnut, aspen (poplar), utile, teak, elm and wenge (panga panga)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 3
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 Beiblatt 4 (1978-06)
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture in the direction of thickness, width and length of particle-board, plywood and fibreboard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68100 Beiblatt 4
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68100 (2008-09) * DIN 68100 (1979-11)
Từ khóa
Angles (geometry) * Angular tolerances * Compositional tolerances * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Fall (roof) * Length * Linear dimensions * Set squares * Shrinkage dimensions * Swelling dimension * Tolerances (measurement) * Wood * Wood products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
25