Loading data. Please wait
Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2010-07-00
General tolerances for linear and angular dimensions and geometrical tolerances (not to be used for new designs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content; German version EN 844-4:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 844-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe; Trilingual version EN 13556:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13556 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; bases of tolerances, deviations and fits; identical with ISO 286-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture parallel to the grain of solid wood, radial and tangential to the grain of spruce, fir, larch, pine and oregon-pine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture radial and tangential to the grain of afrormosia, afzelia, ekki, beech, oak, ash, iroko, khaya (african mahagony), macore and yellow meranti | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture, radial and tangential to the grain of red-meranti, muhuhu, niangon, walnut, aspen (poplar), utile, teak, elm and wenge (panga panga) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture in the direction of thickness, width and length of particle-board, plywood and fibreboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 4 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerance system for wood working and wood processing - Concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerance system for wood working and wood processing; concepts, series of tolerances, shrinkage and swelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture parallel to the grain of solid wood, radial and tangential to the grain of spruce, fir, larch, pine and oregon-pine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture radial and tangential to the grain of afrormosia, afzelia, ekki, beech, oak, ash, iroko, khaya (african mahagony), macore and yellow meranti | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture, radial and tangential to the grain of red-meranti, muhuhu, niangon, walnut, aspen (poplar), utile, teak, elm and wenge (panga panga) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 3 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for linear measure and angular dimensions in the wood-working and wood-processing industry; change of dimensions due to the influence of moisture in the direction of thickness, width and length of particle-board, plywood and fibreboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68100 Beiblatt 4 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |