Loading data. Please wait

IEC/TR 61000-2-5*CEI/TR 61000-2-5

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-5: Environment - Description and classification of electromagnetic environments

Số trang: 254
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 61000-2-5*CEI/TR 61000-2-5
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-5: Environment - Description and classification of electromagnetic environments
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61000-2-5:2012*SABS IEC 61000-2-5:2012 (2012-04-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) Part 2-5: Environment - Description and classification of electromagnetic environments
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61000-2-5:2012*SABS IEC 61000-2-5:2012
Ngày phát hành 2012-04-11
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* PD IEC/TR 61000-2-5 (2011-07-31), IDT * SABS IEC 61000-2-5:2012 (2012-04-11), IDT * NPR-IEC/TR 61000-2-5:2011 en (2011-06-01), IDT * SABS IEC 61000-2-5:2012 (2012-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR/TR 16-4-1 (2009-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60118-4*CEI 60118-4 (2006-10)
Electroacoustics - Hearing aids - Part 4: Induction loop systems for hearing aid purposes - Magnetic field strength
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60118-4*CEI 60118-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 (2007-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61000-1-4*CEI/TR 61000-1-4 (2005-05)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 1-4: General - Historical rationale for the limitation of power-frequency conducted harmonic current emissions from equipment, in the frequency range up to 2 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61000-1-4*CEI/TR 61000-1-4
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61000-2-3*CEI/TR3 61000-2-3 (1992-09)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 3: description of the environment; radiated and non-network-frequency-related conducted phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61000-2-3*CEI/TR3 61000-2-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61000-2-8*CEI/TR 61000-2-8 (2002-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-8: Environment; Voltage dips and short interruptions on public electric power supply systems with statistical measurement results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61000-2-8*CEI/TR 61000-2-8
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9 (1996-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Radiated disturbance - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-12*CEI 61000-2-12 (2003-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-12: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public medium-voltage power supply systems; Basic EMC Publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-12*CEI 61000-2-12
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-13*CEI 61000-2-13 (2005-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-13: Environment - High-power electromagnetic (HPEM) environments, radiated and conducted
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-13*CEI 61000-2-13
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 (2004-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (2008-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2006-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1 (2007-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2 (2010-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 43: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 AMD 2*CEI 61000-4-3 AMD 2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4 AMD 1*CEI 61000-4-4 AMD 1 (2010-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4 AMD 1*CEI 61000-4-4 AMD 1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (2009-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques - Power frequency magnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-9*CEI 61000-4-9 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-9*CEI 61000-4-9
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-9 AMD 1*CEI 61000-4-9 AMD 1 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-9: Testing and measurement techniques; Pulse magnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-9 AMD 1*CEI 61000-4-9 AMD 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-10*CEI 61000-4-10 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 10: damped oscillatory magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-10*CEI 61000-4-10
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-10 AMD 1*CEI 61000-4-10 AMD 1 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-10: Testing and measurement techniques; Damped oscillatory magnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-10 AMD 1*CEI 61000-4-10 AMD 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (2004-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-12*CEI 61000-4-12 (2006-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-12: Testing and measuring - Ring waves immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-12*CEI 61000-4-12
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-2 (2002-03) * IEC 61000-2-4 (2002-06)
Thay thế cho
IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 (1995-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77/385/DTR (2010-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 (1995-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61000-2-5*CEI/TR 61000-2-5 (2011-05)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-5: Environment - Description and classification of electromagnetic environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61000-2-5*CEI/TR 61000-2-5
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77/385/DTR (2010-10) * IEC 77/382/CD (2009-12)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Environmental condition * Environmental conditions * Immunity * Interference rejections * Measurement * Measuring techniques * Testing
Số trang
254