Loading data. Please wait

NF C79-631*NF EN 60519-1

Safety in electroheat installations - Part 1 : general requirements

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C79-631*NF EN 60519-1
Tên tiêu chuẩn
Safety in electroheat installations - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
2004-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60519-1:2003,IDT * CEI 60519-1:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-195 (1999-09-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 195 : earthing and protection against electrik shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-195/A1 (2001-08-01)
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 195 : earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195/A1
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-521 (2002-11-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521 : semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-521
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (1987-06-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A1 (1999-03-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A1
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A2 (1999-03-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A2
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S2 (2001-01)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings (IEC 60050-826:1982 + A1:1990 + A2:1995 + A3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826/A3 (2000-02-01)
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826/A3
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-841*CEI 60050-841 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-841*CEI 60050-841
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-841 (1988-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 841 : industrial electroheating.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-841
Ngày phát hành 1988-01-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60110-1*CEI 60110-1 (1998-06)
Power capacitors for induction heating installations - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60110-1*CEI 60110-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 31.060.70. Tụ điện công suất
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1*CEI 60204-1 (1997-10)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-1*CEI 60204-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C79-130*NF EN 60204-1 (1998-04-01)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C79-130*NF EN 60204-1
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.1 S2 (2001-10)
Electrical installations of buildings - Part 1: Scope, object and fundamental principles (IEC 60364-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.1 S2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C15-100 (2002-12-01)
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C15-100
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2 (1996-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.42 S1 (1985)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 42: protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.42 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.43 S2 (2001-11)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 43: Protection against overcurrent (IEC 60364-4-43:1977 + A1:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.43 S2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C04-205*NF EN 60446 (1999-07-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Identification of conductors by colours or numerals.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C04-205*NF EN 60446
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-011*NF EN 55011 (1998-12-01)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011*NF EN 55011
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1718/CDV*CEI 64/1718/CDV*IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (2010-01)
IEC 60364-5-54, Ed. 3: Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1718/CDV*CEI 64/1718/CDV*IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60050-195/A1:2001 * CEI 60050-826/A1:1990 * CEI 60050-826/A2:1995 * CEI 60050-826/A3:1999 * CEI 60071-1 * NF EN 60110-1:1998 * CEI 60364-1 * CEI 60364-4-41 * CEI 60364-5-53 * HD 384.5-54 S1:1988 * CEI 60417 * CEI 60446 * CEI 60529 * CEI 60664-1 * NF EN 60664-1:2003 * CISPR 11 * CISPR 11/A1:1999 * CISPR 11/A2:2003 * ISO 7000
Thay thế cho
NF EN 60519-1:199503 (C79-631)
Thay thế bằng
NF EN 60519-1:201106 (C79-631)
Lịch sử ban hành
NF EN 60519-1:201106 (C79-631)*NF C79-631*NF EN 60519-1*NF EN 60519-1:199503 (C79-631)
Từ khóa
Heat protection * Operating elements * Classification * Marking * Verification * Electrical safety * Safety * Overcurrent protection * Protection against electric shocks * Structuring * Earthing * Industrial facilities * Joints * Occupational safety * Safety devices * Definitions * Control devices * Building specifications * Electric heaters * Accident prevention
Mục phân loại
Số trang
34