Loading data. Please wait

EN ISO 2081

Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel (ISO 2081:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2081
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel (ISO 2081:2008)
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2081 (2009-05), IDT * BS EN ISO 2081 (2009-03-31), IDT * NF A91-102 (2009-03-01), IDT * ISO 2081 (2008-12), IDT * SN EN ISO 2081 (2009-03), IDT * OENORM EN ISO 2081 (2009-04-01), IDT * OENORM EN ISO 2081 (2009-05-01), IDT * PN-EN ISO 2081 (2009-01-29), IDT * PN-EN ISO 2081 (2011-03-10), IDT * SS-EN ISO 2081 (2008-12-22), IDT * UNE-EN ISO 2081 (2010-02-24), IDT * UNI EN ISO 2081:2009 (2009-04-16), IDT * STN EN ISO 2081 (2009-08-01), IDT * CSN EN ISO 2081 (2009-05-01), IDT * CSN EN ISO 2081 (2009-11-01), IDT * DS/EN ISO 2081 (2009-02-09), IDT * NEN-EN-ISO 2081:2009 en (2009-02-01), IDT * SFS-EN ISO 2081 (2010-04-16), IDT * SFS-EN ISO 2081:en (2009-03-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (2008-07)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (2003-03)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (2000-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4518 (1980-07)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4518
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 117a (2007) * ISO 2819 (1980-08) * ISO 3613 (2000-06) * ISO 3892 (2000-06) * ISO 4519 (1980-07) * ISO 9587 (2007-11) * ISO 9588 (2007-12) * ISO 10289 (1999-10) * ISO 10587 (2000-02) * ISO 15724 (2001-12)
Thay thế cho
EN 12329 (2000-03)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12329
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2081 (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2081 (2008-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel (ISO 2081:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2081
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12329 (2000-03)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12329
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12329 (1999-10)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12329
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12329 (1996-02)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12329
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2081 (2008-09) * prEN ISO 2081 (2007-06)
Từ khóa
Adhesion * Adhesive force * Adhesive strength * Alloys * Applications * Cadmium * Cadmium plating * Chromate coatings * Chromates * Chromating * Chromium * Classification systems * Coating thickness * Coatings * Coatings of cadmium * Cobalt * Cobalt alloys * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Corrosion tests * Decorative coatings * Designations * Determination * Dimensions * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Electroplating * Ferrous metals * Finishes * Galvanic station * Galvanization * Heat treatment * Inorganic materials * Inspection * Iron * Materials * Materials testing * Measurement * Metal coatings * Metal plating * Metallic * Metals * Protective coatings * Sampling * Specification (approval) * Specifications * Steels * Testing * Thickness * Tin * Tin-containing alloys * Zinc * Zinc coatings * Implementation * Use
Số trang
3