Loading data. Please wait

prEN 12329

Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc on iron or steel

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12329
Tên tiêu chuẩn
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc on iron or steel
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12329 (1996-05), IDT * 96/121177 DC (1996-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1403 (1994-04)
Corrosion protection of metals; electrodeposited coatings; method of specifying general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1403
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2177 (1994-10)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution (ISO 2177:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2177
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2819 (1994-10)
Metallic coatings on metallic substrates - Electrodeposited and chemically deposited coatings - Review of methods available for testing adhesion (ISO 2819:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2819
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3543 (1994-10)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3543
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3613 (1994-10)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3892 (1994-10)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3892
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (1990-11)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1461 (1973-11) * ISO 2360 (1982-08) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12329 (1999-10)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12329
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2081 (2008-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel (ISO 2081:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2081
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12329 (2000-03)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12329
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12329 (1999-10)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12329
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12329 (1996-02)
Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12329
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Cadmium * Chromates * Chromating * Chromium * Coating thickness * Coatings * Coatings of cadmium * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Corrosion tests * Decorative coatings * Definitions * Dimensions * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Electroplating * Ferrous metals * Finishes * Galvanization * Inspection * Iron * Materials * Materials testing * Measurement * Metal coatings * Metal plating * Metals * Protective coatings * Specification (approval) * Steels * Testing * Zinc * Zinc coatings * Chromate coatings * Implementation * Use
Số trang