Loading data. Please wait

EN ISO 3613

Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3613
Tên tiêu chuẩn
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980)
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3613 (1995-01), IDT * BS EN ISO 3613 (1982-02-26), IDT * NF A91-473 (1995-04-01), IDT * ISO 3613 (1980-09), IDT * SN EN ISO 3613 (1995), IDT * OENORM EN ISO 3613 (1995-02-01), IDT * SS-EN ISO 3613 (1994-12-02), IDT * UNE-EN ISO 3613 (1996-07-24), IDT * TS EN ISO 3613 (2000-04-11), IDT * STN EN ISO 3613 (1992-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 3613:1994 en (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3768 (1976-11)
Metallic coatings; Neutral salt spray test (NSS test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3768
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3892 (1994-10) * ISO 3892 (1980-09)
Thay thế cho
prEN 23613 (1994-03)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium; test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23613
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3613 (2001-08)
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3613 (2010-12)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3613 (2001-08)
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3613 (1994-10)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23613 (1994-03)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium; test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23613
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Cadmium * Chemical analysis and testing * Chromate coatings * Chromating * Chromium coatings * Coatings * Coatings of cadmium * Conversion coating * Corrosion protection * Non-metallic coatings * Testing * Tests * Zinc
Số trang