Loading data. Please wait

EN ISO 3613

Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3613
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010)
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3613 (2011-04), IDT * BS EN ISO 3613 (2011-01-31), IDT * NF A91-473 (2011-02-01), IDT * ISO 3613 (2010-12), IDT * SN EN ISO 3613 (2011-03), IDT * OENORM EN ISO 3613 (2011-03-15), IDT * PN-EN ISO 3613 (2011-02-11), IDT * SS-EN ISO 3613 (2011-01-10), IDT * UNE-EN ISO 3613 (2011-12-21), IDT * UNI EN ISO 3613:2011 (2011-02-03), IDT * STN EN ISO 3613 (2011-08-01), IDT * CSN EN ISO 3613 (2011-06-01), IDT * DS/EN ISO 3613 (2011-02-24), IDT * NEN-EN-ISO 3613:2010 en (2010-12-01), IDT * SFS-EN ISO 3613:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (2005-08)
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3892 (2000-06) * ISO 4520 (1981-10)
Thay thế cho
EN ISO 3613 (2001-08)
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3613 (2010-09)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO/FDIS 3613:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3613
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3613 (2010-12)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3613 (2001-08)
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3613 (1994-10)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3613 (2010-09)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO/FDIS 3613:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3613
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3613 (2009-07)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO/DIS 3613:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3613
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23613 (1994-03)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium; test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23613
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3613 (2000-10)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Analysis * Cadmium * Chemical analysis and testing * Chromate coatings * Chromating * Chromium coatings * Coatings * Coatings of cadmium * Coloured * Colourless * Conversion coating * Corrosion protection * Materials testing * Non-metallic coatings * Surface protection * Test reports * Testing * Zinc
Số trang
3