Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO/FDIS 3613:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-09-00
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO/DIS 3613:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO/FDIS 3613:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO/DIS 3613:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |