Loading data. Please wait

EN ISO 3613

Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3613
Tên tiêu chuẩn
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3613 (2002-01), IDT * BS EN ISO 3613 (2001-09-06), IDT * NF A91-473 (2001-11-01), IDT * ISO 3613 (2000-06), IDT * SN EN ISO 3613 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 3613 (2002-01-01), IDT * PN-EN ISO 3613 (2002-12-16), IDT * SS-EN ISO 3613 (2001-11-09), IDT * UNE-EN ISO 3613 (2002-05-30), IDT * TS EN ISO 3613 (2005-02-08), IDT * STN EN ISO 3613 (2002-12-01), IDT * CSN EN ISO 3613 (2002-06-01), IDT * DS/EN ISO 3613 (2001-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 3613:2001 en (2001-09-01), IDT * SFS-EN ISO 3613:en (2002-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3892 (2001-07)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3892
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3892 (2000-06)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3892
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4520 (1981-10)
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4520
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
EN ISO 3613 (1994-10)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3613 (2000-10)
Thay thế bằng
EN ISO 3613 (2010-12)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3613 (2010-12)
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3613 (2001-08)
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3613 (1994-10)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3613
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23613 (1994-03)
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium; test methods (ISO 3613:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23613
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3613 (2000-10)
Từ khóa
Analysis * Cadmium * Chemical analysis and testing * Chromate coatings * Chromating * Chromium coatings * Coatings * Coatings of cadmium * Conversion coating * Corrosion protection * Non-metallic coatings * Testing * Tests * Zinc
Số trang
10