Loading data. Please wait
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-08-00
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3892 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3892 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4520 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on zinc, cadmium, aluminium-zinc alloys and zinc-aluminium alloys - Test methods (ISO 3613:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium - Test methods (ISO 3613:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3613 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chromate conversion coatings on zinc and cadmium; test methods (ISO 3613:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23613 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |