Loading data. Please wait

EN ISO 3892

Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:2000)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3892
Tên tiêu chuẩn
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:2000)
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3892 (2001-12), IDT * BS EN ISO 3892 (2001-07-15), IDT * NF A91-474 (2001-11-01), IDT * ISO 3892 (2000-06), IDT * SN EN ISO 3892 (2001-09), IDT * OENORM EN ISO 3892 (2001-12-01), IDT * PN-EN ISO 3892 (2004-04-13), IDT * SS-EN ISO 3892 (2002-02-08), IDT * UNE-EN ISO 3892 (2002-04-29), IDT * TS EN ISO 3892 (2002-04-03), IDT * UNI EN ISO 3892:2001 (2001-10-31), IDT * STN EN ISO 3892 (2002-12-01), IDT * CSN EN ISO 3892 (2002-04-01), IDT * DS/EN ISO 3892 (2001-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 3892:2001 en (2001-08-01), IDT * SFS-EN ISO 3892:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 3892 (1994-10)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3892
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3892 (2000-09)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3892
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3892 (2001-07)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3892
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3892 (1994-10)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3892
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3892 (2000-09)
Conversion coatings on metallic materials - Determination of coating mass per unit area - Gravimetric methods (ISO 3892:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3892
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23892 (1994-03)
Conversion coatings on metallic materials; determination of coating mass per unit area; gravimetric methods (ISO 3892:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23892
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anodic coating * Areas * Chromate coatings * Coatings * Conversion coating * Conversion coatings * Corrosion protection * Density measurement * Determination * Gravimetric analysis * Gravimetry * GSM substances * Mass * Materials testing * Metal coatings * Metals * Non-metallic coatings * Oxide coatings * Phosphates * Physical testing * Testing * Chromating
Số trang
8