Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2009-03-00
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1 : calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E86-400-1*NF EN 1591-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13555 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1591 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1591 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange con-nections - Part 1: Calculation method - Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |