Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange con-nections - Part 1: Calculation method - Amendment 1
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2005-09-00
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange con-nections - Part 1: Calculation method - Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |