Loading data. Please wait

DIN EN 10149-1

Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10149-1:2013

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
1.1 This European Standard specifies requirements for flat products made of weldable, hot-rolled, high yield strength alloy quality and special steels for cold forming. Part 1 of this European Standard specifies the general delivery conditions. Part 2 of this European Standard specifies the delivery conditions for thermomechanically rolled steels in the grades given in Table 1 (chemical composition) and Table 2 (mechanical properties) of Part 2. Part 3 of this European Standard specifies the delivery conditions for normalized or normalized rolled steels in the grades given in Table 1 (chemical composition) and Table 2 (mechanical properties) of Part 3. 1.2 This European Standard does not apply to products for pressure vessels and products for which other European Standards exist or European Standards dealing with steels for general structural applications are being prepared: Hot-rolled products of structural steels (see EN 10025-1 to -6). Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels (see EN 10210-1).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10149-1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10149-1:2013
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10149-1 (2013-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10160 (1999-07)
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10160
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 148-1 (2010-10)
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 148-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2566-1 (1999-06)
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10029 (2010-11) * EN 10051 (2010-11) * EN 10120-1 * EN 10149-2 (2013-09) * EN 10149-3 (2013-09) * EN 10162 (2003-04) * EN 10163-1 (2004-12) * EN 10163-2 (2004-12) * CEN/TR 10347 (2006-04) * EN ISO 377 (2013-07) * EN ISO 643 (2012-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 7438 (2005-06)
Thay thế cho
DIN EN 10149-1 (1995-11)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions; German version EN 10149-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10149-1 (2011-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 149 (1980-09)
Flat products of steels with a high yield strength for cold-working; wide flats, sheets and strip
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 149
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10149-1 (2013-12)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10149-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10149-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10149-1 (1995-11)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions; German version EN 10149-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10149-1 (2011-04) * DIN EN 10149-1 (1993-09)
Từ khóa
Chemical composition * Cold forging * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Flat steels * Grades * High-grade steels * High-tensile steels * Hot rolled * Marking * Materials * Mechanical properties * Order indications * Properties * Rolled * Rolled steels * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steel work * Structural steels * Testing * Tolerances (measurement) * Weldability * Workability * Yield strength * Flat bars
Số trang
18