Loading data. Please wait

SAE J 670

Vehicle Dynamics Terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-01-24

Liên hệ
The vehicle dynamics terminology presented herein pertains to passenger cars and light trucks with two axles and to those vehicles pulling single-axle trailers. The terminology presents symbols and definitions covering the following subjects: axis systems, vehicle bodies, suspension and steering systems, brakes, tires and wheels, operating states and modes, control and disturbance inputs, vehicle responses, and vehicle characterizing descriptors. The scope does not include terms relating to the human perception of vehicle response.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 670
Tên tiêu chuẩn
Vehicle Dynamics Terminology
Ngày phát hành
2008-01-24
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8855 (2011-12), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 611 (2003-04)
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3911 (2004-11)
Wheels and rims for pneumatic tyres - Vocabulary, designation and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3911
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.50. Truyền động, treo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6725 (1981-07)
Road vehicles; Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6725
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7237 (1993-02)
Caravans; masses and dimensions; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7237
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8855 (1991-12)
Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8855
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11838 (1997-03)
Motorcycle and motorcycle-rider kinematics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11838
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3877 * ISO 4223 * SAE J 1451 (2007-08-16) * SAE J 1594 (1994-12-01) * SAE J 1982 (1998-08-01) * SAE J 2047 (1998-02-01) * SAE J 2564 (2004-06-07) * SAE M-105 * SAE R-159
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 670 (2008-01-24)
Vehicle Dynamics Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 670
Ngày phát hành 2008-01-24
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerodynamics * Controls * Dynamics * Kinematics * Stability * Suspensions * Systems * Terminology * Traction * Tyres * Vehicle dynamics * Vibrations * Suspending (hanging)
Số trang