Loading data. Please wait
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 611 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheels and rims for pneumatic tyres - Vocabulary, designation and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3911 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.50. Truyền động, treo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6725 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caravans; masses and dimensions; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7237 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8855 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle and motorcycle-rider kinematics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11838 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Dynamics Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 670 |
Ngày phát hành | 2008-01-24 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |