Loading data. Please wait
Motorcycle and motorcycle-rider kinematics - Vocabulary
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1997-03-00
| Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6725 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6726 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Motorcycle and motorcycle-rider kinematics - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11838 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |