Loading data. Please wait
ISO 8855Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1991-12-00
| Road vehicles - Vehicle dynamics and road-holding ability - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8855 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Vehicle dynamics and road-holding ability - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8855 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8855 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |