Loading data. Please wait
Road vehicles - Vehicle dynamics and road-holding ability - Vocabulary
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2011-12-00
Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8855 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Vehicle dynamics and road-holding ability - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8855 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8855 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |