Loading data. Please wait

ISO 8855

Road vehicles - Vehicle dynamics and road-holding ability - Vocabulary

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8855
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Vehicle dynamics and road-holding ability - Vocabulary
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8855 (2013-11), IDT * DIN ISO 8855 (2012-04), IDT * BS ISO 8855 (2012-01-31), IDT * GB/T 12549 (2013), NEQ * SAE J 670 (2008-01-24), NEQ * SS-ISO 8855 (2011-12-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8855 (1991-12)
Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8855
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8855 (2011-09) * ISO 8855 ADD 1 (1992)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8855 (2011-12)
Road vehicles - Vehicle dynamics and road-holding ability - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8855
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8855 (1991-12)
Road vehicles; vehicle dynamics and road-holding ability; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8855
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8855 (2011-09) * ISO/DIS 8855 (2010-01) * ISO/DIS 8855 (1989-03)
Từ khóa
Acceleration * Carriageways * Commercial road vehicles * Commercial vehicles * Coordinate systems * Definitions * Dimensions * Driving styles * Dynamics * Kinematics * Lateral tilts * Lead angle * Motion * Motional * Private cars * Properties * Reference systems * Road holding * Road vehicles * Roads * Surfaces * Terminology * Terms * Trajectories * Tyres * Vehicle dynamics * Vehicles * Velocity * Vocabulary * Weights * Streets * Dynamic * Speed
Số trang
42