Loading data. Please wait

ISO 611

Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 611
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 611 (1997-01), MOD * BS ISO 611 (2003-05-08), IDT * JIS D 0106 (2005-03-20), MOD * JIS D 0106 (2011-01-20), MOD * OENORM ISO 611 (2005-12-01), IDT * OENORM ISO 611 (2005-09-01), IDT * PN-ISO 611 (2006-09-06), IDT * SS-ISO 611 (2003-06-06), IDT * TS ISO 611 (2014-11-17), NEQ * STN ISO 611 (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 1337 (1990) * ISO 3833 (1977-12) * ISO/TR 13487 (1997-07)
Thay thế cho
ISO 611 (1994-11)
Road vehicles - Braking of automotive vehicles and their trailers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 611 (2002-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 611 (2003-04)
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 611 (1994-11)
Road vehicles - Braking of automotive vehicles and their trailers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 611 (1980-11)
Road vehicles; Braking of automotive vehicles and their trailers; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 43.040.40. Hệ thống phanh
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 611 (2002-05) * ISO/DIS 611 (2000-05) * ISO 611 FDAM 1 (2000-01) * ISO 611 DAM 1 (1997-06) * ISO/DIS 611 (1990-05)
Từ khóa
Antilock systems * Brakes * Braking * Braking equipment * Braking systems * Definitions * Motor vehicles * Multilingual * Road vehicles * Towed road vehicles * Trailers * Vocabulary
Số trang
54