Loading data. Please wait

ISO 611

Road vehicles - Braking of automotive vehicles and their trailers - Vocabulary

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Cancels and replaces the second edition (1980). Defines the principal terms in braking and braking equipment. These terms may designate either the systems or elements involved during the operation of braking, or the values characterizing the whole or a part of the operation. They apply to road vehicles, i. e. automotive vehicles, to towed vehicles and to combinations of vehicles as defined in ISO 3833.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 611
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Braking of automotive vehicles and their trailers - Vocabulary
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 611 (1997-01), IDT * GB/T 5620 (2002), IDT * OENORM ISO 611 (1997-11-01), IDT * OENORM ISO 611 (1997-06-01), IDT * STN ISO 611 (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 611 (1980-11)
Road vehicles; Braking of automotive vehicles and their trailers; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 43.040.40. Hệ thống phanh
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 611 (1990-05)
Thay thế bằng
ISO 611 (2003-04)
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 611 (2003-04)
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 611 (1994-11)
Road vehicles - Braking of automotive vehicles and their trailers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 611 (1980-11)
Road vehicles; Braking of automotive vehicles and their trailers; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 43.040.40. Hệ thống phanh
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 611 (1990-05)
Từ khóa
Antilock systems * Brakes * Braking * Braking equipment * Braking systems * Definitions * Motor vehicles * Road vehicles * Towed road vehicles * Trailers * Vocabulary
Số trang
45