Loading data. Please wait
Road vehicles - Braking of automotive vehicles and their trailers - Vocabulary
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1994-11-00
Road vehicles; Braking of automotive vehicles and their trailers; Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 611 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 611 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Braking of automative vehicles and their trailers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 611 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Braking of automotive vehicles and their trailers - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 611 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Braking of automotive vehicles and their trailers; Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 611 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |