Loading data. Please wait

DIN EN 13063-1

Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance; German version EN 13063-1:2005+A1:2007

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for multiwall soot fire resistant system chimneys, working under dryconditions, with corrosion resistance 3, with negative pressure (see EN 1443) in which the products of combustion are conveyed to theatmosphere through clay/ceramic flue liners. Marking and inspection are also covered by this standard. This standard does not apply to structurally independent (free standing or self-supporting) system chimneys. A soot fire resistant system chimney has the following items where appropriate: clay/ceramic flue liners; Insulation layer; outer walls; mortar for jointing flue liners; mortar for jointing outer walls; terminal; chimney base; cladding; opening section; cleaning and inspection door; distance piece; reinforcement. The soot fire resistant chimney covers a combination of compatible chimney components, obtained or specified from one manufacturing source with product responsibility for the whole chimney.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13063-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance; German version EN 13063-1:2005+A1:2007
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13063-1+A1 (2007-07), IDT * TS EN 13063-1+A1 (2008-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-8 (2004-07)
Fire resistance tests for service installations - Part 8: Smoke extraction ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-8
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457 (1999-01)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1806 (2006-07)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-2 (2005-05)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13069 (2005-07)
Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13069
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1 (2002-12)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/68/EWG*93/68/EEC*93/68/CEE (1993-07-22)
Council Directive 93/68/EEC of 22 July 1993 amending Directives 87/404/EEC (simple pressure vessels), 88/378/EEC (safety of toys), 89/106/EEC (construction products), 89/336/EEC (electromagnetic compatibility), 89/392/EEC (machinery), 89/686/EEC (personal protective equipment), 90/384/EEC (non-automatic weighing instruments), 90/385/EEC (active implantable medicinal devices), 90/396/EEC (appliances burning gaseous fuels), 91/263/EEC (telecommunications terminal equipment), 92/42/EEC (new hot-water boilers fired with liquid or gaseous fuels) and 73/23/EEC (electrical equipment designed for use within certain voltage limits)
Số hiệu tiêu chuẩn 93/68/EWG*93/68/EEC*93/68/CEE
Ngày phát hành 1993-07-22
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13063-1 (2006-03)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance; German version EN 13063-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13063-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13063-1/A1 (2007-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13063-1 (2006-03)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance; German version EN 13063-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13063-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13063-1 (2007-10)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance; German version EN 13063-1:2005+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13063-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13063-1/A1 (2007-02) * DIN EN 13063-1 (2002-04)
Từ khóa
CE marking * Ceramic pipes * Ceramics * Chimneys * Cleaning holes * Components * Conformity assessment * Construction * Corrosion resistance * Definitions * Dimensions * Dry * Enterprises * Exhaust systems * Fine steels * Fire proofness * Fire resistance class * Fire safety * Fittings * Flue gas outlets * Installation instructions * Instructions of installation * Insulations * Internal tubes * Marking * Materials * Materials specification * Multi-wall * Operational mode * Outer shell * Personal health * Pollution control * Product information * Production control * Replaceability * Resistance class * Safety * Shape * Soot * Spare parts * Specification (approval) * Testing * Ventilation
Số trang
39