Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/TS 12780-1:2003); German version CEN ISO/TS 12780-1:2007
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-05-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004); German version EN ISO 1101:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996); German version EN ISO 11562:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature (ISO 14660-2:1999); German version EN ISO 14660-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO/TS 12180-1:2003); German version CEN ISO/TS 12180-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12180-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12180-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12780-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12780-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12781-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/TS 12780-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12780-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO 12780-1:2011); German version EN ISO 12780-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12780-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO 12780-1:2011); German version EN ISO 12780-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12780-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO 12780-1:2011); German version EN ISO 12780-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12780-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/TS 12780-1:2003); German version CEN ISO/TS 12780-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12780-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/TS 12780-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO/TS 12780-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |