Loading data. Please wait
Lead-acid starter batteries - Part 3: Terminal system for batteries with 36 V nominal voltage
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-10-00
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50342-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-4 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 482: Primary and secondary cells and batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-482*CEI 60050-482 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid starter batteries - Part 3: Terminal system for batteries with 36 V nominal voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50342-3 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid starter batteries - Part 3: Terminal system for batteries with 36 V nominal voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50342-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid starter batteries - Part 3: Terminal system for batteries with 36 V nominal voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50342-3 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lead-acid starter batteries - Part 3: Terminal system for batteries with 36 V nominal voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50342-3 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |