Loading data. Please wait
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-08-00
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |