Loading data. Please wait

EN ISO 1043-2

Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1043-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1043-2 (2002-04), IDT * BS EN ISO 1043-2 (2000-10-15), IDT * NF T50-050-2 (2002-01-01), IDT * ISO 1043-2 (2000-07), IDT * SN EN ISO 1043-2 (2001-08), IDT * OENORM EN ISO 1043-2 (2002-05-01), IDT * PN-EN ISO 1043-2 (2004-01-09), IDT * SS-EN ISO 1043-2 (2001-08-31), IDT * UNE-EN ISO 1043-2 (2002-04-23), IDT * TS EN ISO 1043-2 (2007-02-27), IDT * STN EN ISO 1043-2 (2002-11-01), IDT * CSN EN ISO 1043-2 (2002-04-01), IDT * DS/EN ISO 1043-2 (2001-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 1043-2:2001 en (2001-09-01), IDT * SFS-EN ISO 1043-2 (2004-01-16), IDT * SFS-EN ISO 1043-2:en (2002-03-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1043-2 (2000-10)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1043-2 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1043-2 (2001-08)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-2 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-2 (2000-10)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Codes * Codification * Components * Designations * Distinguishing signs * Extenders * Letter symbol * Materials * Plastics * Reinforcing material * Reinforcing materials * Shape * Structure * Symbols * Encoding * Texture
Số trang
5