Loading data. Please wait

EN ISO 1043-2

Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1043-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011)
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T50-050-2*NF EN ISO 1043-2 (2012-03-01), IDT
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2 : fillers and reinforcing materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF T50-050-2*NF EN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1043-2 (2012-03), IDT * BS EN ISO 1043-2 (2011-12-31), IDT * ISO 1043-2 (2011-11), IDT * SN EN ISO 1043-2 (2012-01), IDT * OENORM EN ISO 1043-2 (2012-02-15), IDT * PN-EN ISO 1043-2 (2011-12-27), IDT * PN-EN ISO 1043-2 (2014-07-24), IDT * SS-EN ISO 1043-2 (2011-12-05), IDT * UNE-EN ISO 1043-2 (2012-06-13), IDT * TS EN ISO 1043-2 (2015-03-12), IDT * UNI EN ISO 1043-2:2012 (2012-01-19), IDT * STN EN ISO 1043-2 (2012-06-01), IDT * CSN EN ISO 1043-2 (2012-06-01), IDT * DS/EN ISO 1043-2 (2012-02-03), IDT * NEN-EN-ISO 1043-2:2011 en (2011-12-01), IDT * SFS-EN ISO 1043-2:en (2012-06-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 1043-2 (2001-08)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1043-2 (2011-08)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO/FDIS 1043-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1043-2 (2001-08)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-2 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-2 (2008-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO/DIS 1043-2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-2 (2000-10)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1043-2 (2011-08)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO/FDIS 1043-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1043-2
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Codes * Codification * Components * Designations * Distinguishing signs * Extenders * Letter symbol * Materials * Plastics * Properties * Reinforcing material * Reinforcing materials * Shape * Structure * Symbols * Encoding * Texture
Số trang
3