Loading data. Please wait
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2000-10-00
Magnetic compasses and binnacles for sea navigation; vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1069 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |