Loading data. Please wait
FprEN ISO 1043-2Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO/FDIS 1043-2:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-08-00
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO/DIS 1043-2:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-2 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO 1043-2:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-2 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO/DIS 1043-2:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-2 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 2: Fillers and reinforcing materials (ISO/FDIS 1043-2:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 1043-2 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |