Loading data. Please wait

NF P21-402*NF EN 14592

Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2009-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-402*NF EN 14592
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements
Ngày phát hành
2009-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14592 (2008-10), IDT
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14592
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-377*NF EN 1382 (1999-12-01)
Timber structures - Test methods - Withdrawal capacity of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-377*NF EN 1382
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-378*NF EN 1383 (1999-12-01)
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-378*NF EN 1383
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-399*NF EN 14358 (2007-04-01)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-399*NF EN 14358
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1 (2005-11-01)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1 : general - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-102*NF EN ISO 2081 (2009-03-01)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-102*NF EN ISO 2081
Ngày phát hành 2009-03-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-121*NF EN ISO 1461 (1999-07-01)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-121*NF EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-112*NF EN ISO 4014 (2011-06-01)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-112*NF EN ISO 4014
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-114*NF EN ISO 4017 (2014-10-03)
Fasteners - Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-114*NF EN ISO 4017
Ngày phát hành 2014-10-03
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-115-1*NF EN ISO 4016 (2001-01-01)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-115-1*NF EN ISO 4016
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-461*NF EN 10278 (1999-12-01)
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-461*NF EN 10278
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-1*NF EN 10083-1 (1997-02-01)
Quenched and tempered steels - Part 1 : technical delivery conditions for specials steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-1*NF EN 10083-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-2*NF EN 10083-2 (2006-12-01)
Steels for quenching and tempering - Part 2 : technical delivery conditions for non alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-2*NF EN 10083-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-1*NF EN 10149-1 (2013-12-06)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1 : general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-1*NF EN 10149-1
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 409 * NF EN 10016 * NF EN 10218-1 * NF EN 10230-1 * NF EN ISO 780 * NF EN ISO 4018 * NF EN ISO 4032 * NF EN ISO 4034 * NF EN ISO 9001 * NF EN ISO 10666 * NF EN ISO 20286-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-402*NF EN 14592+A1 (2012-08-01)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-402*NF EN 14592+A1
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-402*NF EN 14592+A1 (2012-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-402*NF EN 14592+A1
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-402*NF EN 14592
Từ khóa
Clamps * Threads * Screws (bolts) * Bolts * Inspection * Strength of materials * Laboratory sample * Dimensional tolerances * Nails * Marking * Specifications * Clips * Approval testing * Materials * Fasteners * Geometry * Definitions * Dimensions * Corrosion protection * Sampling * Brackets * Wooden structural part
Mục phân loại
Số trang
42