Loading data. Please wait
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-12-01
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1383 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Determination of moisture content. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B51-004 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Determination of density. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B51-005 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Joints made with mechanical fasteners. General principles for the determination of strength and deformation characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-310*NF EN 26891 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-313*NF EN 28970 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Load bearing stapled joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-376*NF EN 1381 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3130 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |