Loading data. Please wait

NF P21-378*NF EN 1383

Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-378*NF EN 1383
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Ngày phát hành
1999-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1383 (1999-08), IDT
Timber structures - Test methods - Pull through resistance of timber fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1383
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF B51-004 (1985-09-01)
Wood. Determination of moisture content.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B51-004
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B51-005 (1985-09-01)
Wood. Determination of density.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B51-005
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-310*NF EN 26891 (1991-08-01)
Timber structures. Joints made with mechanical fasteners. General principles for the determination of strength and deformation characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-310*NF EN 26891
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-313*NF EN 28970 (1991-08-01)
Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-313*NF EN 28970
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-376*NF EN 1381 (1999-12-01)
Timber structures - Test methods - Load bearing stapled joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-376*NF EN 1381
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3130 (1975-11)
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3130
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 322 * NF EN 323
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mechanical testing * Summary * Lumber * Trials * Connection valves * Laminates * Construction materials * Joining connection * Timber * Assemblies * Testing conditions * Assembly * Test specimens * Structural timber * Compilation * Woodbased sheet materials * Testing * Fasteners * Tear tests * Boards * Wooden structural part
Mục phân loại
Số trang
12