Loading data. Please wait
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "energy" subsystem of the trans-European conventional rail system
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2011-04-26
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50149 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50317 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Validation of simulation of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50318 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Technical criteria for the interaction between pantograph and overhead line (to achieve free access) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50367 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50388 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to personal protective equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-21 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/49/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on safety on the Community's railways and amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification (Railway Safety Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/108/EC of the European Parliament and of the Council of 15 December 2004 on the approximation of the laws of the Member States relating to electromagnetic compatibility and repealing Directive 89/336/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/108/EG*2004/108/EC*2004/108/CE*EMV |
Ngày phát hành | 2004-12-15 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-06-17 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 9 November 2010 on modules for the procedures for assessment of conformity, suitability for use and EC verification to be used in the technical specifications for interoperability adopted under Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/713/EUB*2010/713/EUD*2010/713/UED |
Ngày phát hành | 2010-11-09 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1301/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "energy" subsystem of the rail system in the Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1301/2014*EUReg 1301/2014*UEReg 1301/2014*TSI ENE |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1301/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "energy" subsystem of the rail system in the Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1301/2014*EUReg 1301/2014*UEReg 1301/2014*TSI ENE |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "energy" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/274/EUB*2011/274/EUD*2011/274/UED*CR TSI ENE |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |