Loading data. Please wait

89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE

Council Directive of 21 December 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to personal protective equipment

Số trang: 121
Ngày phát hành: 1989-12-21

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive of 21 December 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to personal protective equipment
Ngày phát hành
1989-12-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS EN 1146 (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 136-10 (1992-10)
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136-10
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145-2 (1992-11)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1992-06)
Respiratory protective devices; threads for facepieces; thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 170 (1992-10)
Personal eye-protection; ultraviolet filters; transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 170
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 171 (1992-10)
Personal eye-protection; infrared filters; transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 171
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (1993-03)
Respiratory equipment; open-circuit self-contained compressed air diving apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 341 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; descender devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 341
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1 (1992-11)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1 (1992-11)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 346-1 (1992-11)
Protective footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 346-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1 (1992-11)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 348 (1992-09)
Protective clothing; test method: determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 348
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 352-1 (1993-08)
Hearing protectors; safety requirements and testing; part 1: ear muffs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 352-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 352-2 (1993-08)
Hearing protectors; safety requirements and testing; part 2: earplugs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 352-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 353-1 (1992-07)
Personal protective equipment against falls from a height; guided type fall arresters on a rigid anchorage line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 353-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 353-2 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; guided type fall arresters on a flexible anchorage line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 353-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 354 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; lanyards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 354
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 355 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; energy absorbers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 355
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 358 (1992-12)
Personal equipment for work positioning and prevention of falls from a height; work positioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 358
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 360 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; retractable type fall arresters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 360
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 361 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; full body harnesses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 361
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 362 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 362
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 363 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; fall arrest systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 363
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 364 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 364
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 365 (1992-12)
Personal protective equipment against falls from a height; general requirements for instructions for use and for marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 365
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 367 (1992-10)
Protective clothing - Protection against heat and flames -Test method: Determination of the heat transmission on exposure to flame
Số hiệu tiêu chuẩn EN 367
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 381-1 * 86/188/EWG (1986-05-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
89/686/EWG (1989-12-21)
Từ khóa
Approval * CE marking * Certificates of conformity * Components * Conformity * European Communities * Hazards * Health protection * Marking * Occupational safety * Protecting agents * Protective clothing * Protective devices * Quality assurance * Quality assurance systems * Risk * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * To bring into circulation * Type testing * Workplace safety * Marks of conformity * Ingredients
Số trang
121