Loading data. Please wait
Commission Regulation (EU) No 1301/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "energy" subsystem of the rail system in the Union
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2014-11-18
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50119 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1/A1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50149 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50317 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Validation of simulation of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50318 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Current collection systems - Technical criteria for the interaction between pantograph and overhead line (to achieve free access) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50367 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway Applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50388 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/49/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on safety on the Community's railways and amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification (Railway Safety Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-06-17 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 9 November 2010 on modules for the procedures for assessment of conformity, suitability for use and EC verification to be used in the technical specifications for interoperability adopted under Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/713/EUB*2010/713/EUD*2010/713/UED |
Ngày phát hành | 2010-11-09 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Recommendation of 20 September 2011 on the procedure demonstrating the level of compliance of existing railway lines with the basic parameters of the technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/622/EUEmpf*2011/622/EURec*2011/622/UERec |
Ngày phát hành | 2011-09-20 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 6 March 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "energy" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/284/EGEntsch*2008/284/ECDec*2008/284/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-03-06 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "energy" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/274/EUB*2011/274/EUD*2011/274/UED*CR TSI ENE |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 6 March 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "energy" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/284/EGEntsch*2008/284/ECDec*2008/284/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-03-06 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1301/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "energy" subsystem of the rail system in the Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1301/2014*EUReg 1301/2014*UEReg 1301/2014*TSI ENE |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "energy" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/274/EUB*2011/274/EUD*2011/274/UED*CR TSI ENE |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the energy subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Directive 96/48/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/733/EGEntsch*2002/733/ECDec*2002/733/CEDec*HGV TSI ENE |
Ngày phát hành | 2002-05-30 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Decision 2002/733/EC of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the energy subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Directive 96/48/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/733/EGEntschBer*2002/733/ECDecCor*2002/733/CEDecRect |
Ngày phát hành | 2002-10-11 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |