Loading data. Please wait

prEN 1834-1

Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1834-1
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1813 (1979-04)
Antistatic endless V-belts; Electrical conductivity; Characteristic and method of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1813
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2710 (1978-05)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2710
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-1 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 1 : Structure and external covers Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-1
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-2 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-3 (1987-11)
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-3
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-4 (1988-02)
Reciprocating internal combustion engines; vocabulary of components and systems; part 4: pressure charging and air/exhaust gas dusting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-4
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7967-8 (1994-11)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 8: Starting systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7967-8
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9563 (1990-08)
Belt drives; electrical conductivity of antistatic endless synchronous belts; characteristics and test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9563
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1679-1 (1998-02) * prEN 50021 (1998-01) * prEN 50154 (1993-07) * IEC 15E/7/CDV (1996-02) * ISO 3046-3 (1989-11)
Thay thế cho
prEN 1834-1 (1995-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1834-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1834-1 (2000-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1834-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1834-1 (2000-01)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1834-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1834-1 (1999-03)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1834-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1834-1 (1995-02)
Reciprocating internal combustion engines - Safety requirements for design and construction of engines for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Group II engines for use in flammable gas and vapour atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1834-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Constructions * Definitions * Design * Engine construction * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Internal combustion engines * Mechanical engineering * Motors * Reciprocating engines * Reciprocating internal combustion engines * Safety * Safety requirements
Số trang
38