Loading data. Please wait
Electrical installations in residential buildings - Part 4: Home and Building Electronic System
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2014-05-00
Ventilation and air conditioning - Part 4: Ventilation in buildings and rooms of health care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1946-4 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation and air conditioning - Part 6: Ventilation for residential buildings - General requirements, requirements for measuring, performance and labeling, delivery/acceptance (certification) and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1946-6 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 2: Nature and extent of minimum equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 3: Wiring and disposition of electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows (IEC 60335-2-103:2002); German version EN 60335-2-103:2003 + A11:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-103*VDE 0700-103 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 200: Definitions (IEC 60050-826:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surveillance systems - Part 1: Hazard warning system for use in residential buildings, apartments and rooms with similar purposes - Planning, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0826-1*VDE V 0826-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 4: Home and Building Electronic System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-4 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 4: Home and Building Electronic System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-4 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 4: Home and Building Electronic System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-4 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |