Loading data. Please wait
Ventilation and air conditioning - Part 4: Ventilation in buildings and rooms of health care
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2008-12-00
Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear medicine departments - Part 1: Rules for the installation and equipment for diagnostic applications of unsealed radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 779 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing of dampers and valves; German version EN 1751:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1751 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems; German version EN 12599:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12599 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air handling units - Rating and performance for units, components and sections; German version EN 13053:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13053 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces; German version EN 13182:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13182 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005); German version EN 60601-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005); German version EN 60601-1:2006, Corrigendum to DIN EN 60601-1 (VDE 0750-1):2007-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1 Berichtigung 1*VDE 0750-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Considerations of unaddressed safety aspects in the second edition of IEC 60601-1 and proposals for new requirements (IEC/TR 62296:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1 Beiblatt 1*VDE 0750-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; German version EN 60601-1:1990/A13:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1/A13*VDE 0750-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008); German version EN 60601-1-3:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability (IEC 60601-1-6:2006); German version EN 60601-1-6:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-6*VDE 0750-1-6 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2006); German version EN 60601-1-8:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-8*VDE 0750-1-8 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-9: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for environmentally conscious design (IEC 60601-1-9:2007); German version EN 60601-1-9:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-9*VDE 0750-1-9 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment (IEC 60601-2-2:2006); German version EN 60601-2-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-2*VDE 0750-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators (IEC 60601-2-4:2002); German version EN 60601-2-4:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-4*VDE 0750-2-4 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 60601-2-4 (VDE 0750 Teil 2-4):2003-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-4 Berichtigung 1*VDE 0750-2-4 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators (IEC 60601-2-4:2002); German version EN 60601-2-4:2003, Corrigenda to DIN EN 60601-2-4 (VDE 0750-2-4):2003-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-4 Berichtigung 2*VDE 0750-2-4 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators (IEC 60601-2-7:1998); German version EN 60601-2-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-7*VDE 0750-2-7 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11*VDE 0750-2-11 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004, Corrigenda to DIN EN 60601-2-11 (VDE 0750-2-11):2005-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11 Berichtigung 1*VDE 0750-2-11 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators - Critical care ventilators (IEC 60601-2-12:2001); German version EN 60601-2-12:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-12*VDE 0750-2-12 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003 + A1:2006); German version EN 60601-2-13:2006 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-13*VDE 0750-2-13 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-17: Particular requirements for the safety of automatically-controlled brachytherapy afterloading equipment (IEC 60601-2-17:2004); German version EN 60601-2-17:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-17*VDE 0750-2-17 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of baby incubators (IEC 60601-2-19:1990 + A1:1996); German version EN 60601-2-19:1996 + A1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-19*VDE 0750-2-19 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for safety of transport incubators (IEC 60601-2-20:1990 + A1:1996); German version EN 60601-2-20:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-20*VDE 0750-2-20 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for safety of infant radiant warmers (IEC 60601-2-21:1994); German version EN 60601-2-21:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-21*VDE 0750-2-21 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating, ventilation and air-conditioning; testing of air distributions systems serving operating theatres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4799 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating, ventilation and air-conditioning; testing of air distributions systems serving operating theatres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4799 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |