Loading data. Please wait
Nuclear medicine departments - Part 1: Rules for the installation and equipment for diagnostic applications of unsealed radioactive sources
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-01-00
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6843 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for nuclear medicine; radiation protection calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-3 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety (IEC 60601-1:1988 + A1:1991 + A2:1995); German version EN 60601-1:1990 + A1:1993 + A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment (IEC 60601-2-2:1998); German version EN 60601-2-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-2*VDE 0750-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Radionuclide calibrators - Particular methods for describing performance (IEC 61303:1994); German version EN 61303:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61303 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 710: Medical locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-710*VDE 0100-710 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Part 1: Rules for the installation and equipment of apparatus for the diagnostic applications of radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment - Part 1: Rules for the installation and equipment of apparatus for the diagnostic applications of radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment; rules for the installation and equipment of apparatus for the diagnostic applications of radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for nuclear medicine; regulations for construction and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear medicine departments - Part 1: Rules for the installation and equipment for diagnostic applications of unsealed radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |