Loading data. Please wait
Installations for nuclear medicine; radiation protection calculations
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1989-09-00
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Radiation Physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment; rules for the installation and equipment of apparatus for the diagnostic applications of radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiotherapy equipment; rules for the installation and equipment of apparatus for therapeutic applications of radioactive sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for nuclear medicine; regulations for construction and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear medicine departments - Part 3: Radiation protection calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for nuclear medicine; regulations for construction and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for nuclear medicine; radiation protection calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-3 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear medicine departments - Part 3: Radiation protection calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |