Loading data. Please wait
Nuclear medicine departments - Part 3: Radiation protection calculations
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2006-12-00
| Terms in the field of radiological technique - Part 1: Regions of application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-1 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear medicine departments - Part 2: Rules for the installation and equipment for therapeutic applications of unsealed radioactive sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-2 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Installations for nuclear medicine; radiation protection calculations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-3 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Installations for nuclear medicine; radiation protection calculations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-3 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Installations for nuclear medicine; regulations for construction and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear medicine departments - Part 3: Radiation protection calculations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6844-3 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |