Loading data. Please wait

EN 60296

Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear (IEC 60296:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60296
Tên tiêu chuẩn
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear (IEC 60296:2003)
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60296*CEI 60296 (2003-11), IDT
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60296 (2005-01), IDT * BS EN 60296 (2004-09-24), IDT * NF C27-101 (2004-08-01), IDT * SN EN 60296 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 60296 (2005-04-01), IDT * PN-EN 60296 (2005-03-15), IDT * PN-EN 60296 (2007-05-10), IDT * SS-EN 60296 (2004-06-28), IDT * UNE-EN 60296 (2004-12-24), IDT * TS 623 EN 60296 (2006-03-23), IDT * STN EN 60296 (2004-08-01), IDT * STN EN 60296 (2005-04-01), IDT * CSN EN 60296 (2005-01-01), IDT * DS/EN 60296 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60296:2004 en;fr (2004-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60076-2 (1997-05)
Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60814 (1997-10)
Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration (IEC 60814:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60814
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61125 (1993-03)
Unused hydrocarbon-based insulating liquids; test methods for evaluating the oxidation stability (IEC 61125:1992 + Corrigendum 1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61125
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61198 (1994-03)
Mineral insulating oils; methods for the determination of 2-furfural and related compounds (IEC 61198:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61198
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61619 (1997-04)
Insulating liquids - Contamination by polychlorinated biphenyls (PCBs) - Method of determination by capillary column gas chromatography (IEC 61619:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61619
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61620 (1999-01)
Insulating liquids - Determination of the dielectric dissipation factor by measurement of the conductance and capacitance - Test method (IEC 61620:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61620
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61868 (1999-01)
Mineral insulating oils - Determination of kinematic viscosity at very low temperatures (IEC 61868:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61868
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62021-1 (2003-09)
Insulating liquids - Determination of acidity - Part 1: Automatic potentiometric titration (IEC 62021-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62021-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3104 (1996-02)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method (ISO 3675:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12185 (1996-06)
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12185
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14596 (1998-06)
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 14596:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14596
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 415 S1 (1981)
Detection and determination of specified anti-oxidant additives in insulating oils
Số hiệu tiêu chuẩn HD 415 S1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 488 S1 (1987)
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization
Số hiệu tiêu chuẩn HD 488 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60156*CEI 60156 (1995-07)
Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60156*CEI 60156
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60247*CEI 60247 (1978)
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60422*CEI 60422 (1989-04)
Supervision and maintenance guide for mineral insulating oils in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60422*CEI 60422
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60475*CEI 60475 (1974)
Method of sampling liquid dielectrics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60475*CEI 60475
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60628*CEI 60628 (1985)
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60628*CEI 60628
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60666*CEI 60666 (1979)
Detection and determination of specified anti-oxidant additices in insulating oils
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60666*CEI 60666
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60814*CEI 60814 (1997-08)
Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60814*CEI 60814
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61125*CEI 61125 (1992-08)
Unused hydrocarbon-based insulating liquids; test methods for evaluating the oxidation stability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61125*CEI 61125
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61198*CEI 61198 (1993-09)
Mineral insulating oils; methods for the determination of 2-furfural and related compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61198*CEI 61198
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61619*CEI 61619 (1997-04)
Insulating liquids - Contamination by polychlorinated biphenyls (PCBs) - Method of determination by capillary column gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61619*CEI 61619
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61620*CEI 61620 (1998-11)
Insulating liquids - Determination of dielectric dissipation factor by measurement of the conductance and capacitance - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61620*CEI 61620
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61868*CEI 61868 (1998-11)
Mineral insulating oils - Determination of kinematic viscosity at very low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61868*CEI 61868
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62021-1*CEI 62021-1 (2003-06)
Insulating liquids - Determination of acidity - Part 1: Automatic potentiometric titration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62021-1*CEI 62021-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-2 (1993-04)
Thay thế cho
prEN 60296 (2003-08)
IEC 60296, Ed. 3: Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60296
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60296 (2012-04)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear (IEC 60296:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60296
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60296 (2012-04)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear (IEC 60296:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60296
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60296 (2004-04)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear (IEC 60296:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60296
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60296 (2003-08)
IEC 60296, Ed. 3: Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60296
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60296 (2002-02)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60296
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breakdown voltage * Classification * Classification systems * Definitions * Delivery conditions * Density * Dielectric * Dissipation factor * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Flash point * Fuels * Heat dissipation * Identification * Insulating oils * Limits (mathematics) * Measurement * Mineral oils * Oils * Oxidation * Pour point * Properties * Purity * Sampling methods * Saponification number * Specification (approval) * Specifications * Stability * Sulphur * Switchgear * Testing * Transformer oil * Transformers * Unused * Viscosity
Mục phân loại
Số trang