Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary - Part 351 : control technology
Số trang: 126
Ngày phát hành: 2007-03-01
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-704*CEI 60050-704 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-721*CEI 60050-721 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process measurement and control - Evaluation of system properties for the purpose of system assessment - Part 5: Assessment of system dependability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61069-5*CEI 61069-5 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 101 : mathematics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-101 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 111 : physics and chemistry. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-111 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-151 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-191 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 702 : oscillations, signals and related devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-702 |
Ngày phát hành | 1991-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 704 : transmission. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-704 |
Ngày phát hành | 1994-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems. Vocabulary. Part 03 : equipment technology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | Z61-003 |
Ngày phát hành | 1990-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : automatic control. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-351 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |