Loading data. Please wait
Technical drawings; draughting media; natural tracing paper
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1989-03-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 2 : Geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unprocessed writing and printing paper; Method of expression of dimensions and direction of manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Determination of tearing resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1974 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; Measurement of diffuse reflectance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of smoothness (Bekk method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5627 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Accelerated ageing; Part 1 : Dry heat treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5630-1 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular tips for hand-held technical pens using India ink on tracing paper; part 1: definitions, dimensions, designation and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9175-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular tips for hand-held technical pens using india ink on tracing paper; part 2: performance, test parameters and test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9175-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of roughness/smoothness (air leak methods) - Part 2: Bendtsen method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8791-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draughting media for technical drawings; natural tracing paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9961 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draughting media for technical drawings; natural tracing paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9961 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; draughting media; natural tracing paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9961 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |