Loading data. Please wait

ISO/DIS 9961

Technical drawings; draughting media; natural tracing paper

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1989-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 9961
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; draughting media; natural tracing paper
Ngày phát hành
1989-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 32840 (1981-07), IDT * 89/37511 DC (1989-04-03), IDT * E04-750 (1988-12-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (1985-06)
Photography; Density measurements; Part 2 : Geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1985-12)
Paper and board; Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 187 (1977-09)
Paper and board; Conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (1974-07)
Unprocessed writing and printing paper; Method of expression of dimensions and direction of manufacture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 536 (1976-06)
Paper and board; Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1974 (1985-10)
Paper; Determination of tearing resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1974
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2469 (1977-02)
Paper, board and pulps; Measurement of diffuse reflectance factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2469
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1980-09)
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5627 (1984-05)
Paper and board; Determination of smoothness (Bekk method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5627
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5630-1 (1982-12)
Paper and board; Accelerated ageing; Part 1 : Dry heat treatment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5630-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9175-1 (1988-11)
Tubular tips for hand-held technical pens using India ink on tracing paper; part 1: definitions, dimensions, designation and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9175-1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9175-2 (1988-10)
Tubular tips for hand-held technical pens using india ink on tracing paper; part 2: performance, test parameters and test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9175-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8791-2 (2013-09)
Paper and board - Determination of roughness/smoothness (air leak methods) - Part 2: Bendtsen method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8791-2
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046 (1978-11) * ISO 9957-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9961 (1992-06)
Draughting media for technical drawings; natural tracing paper
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9961
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9961 (1992-06)
Draughting media for technical drawings; natural tracing paper
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9961
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9961 (1989-03)
Technical drawings; draughting media; natural tracing paper
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9961
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Draughting media * Drawing office equipment * Drawing paper * Drawings * Elongation * Engineering drawings * Labelling * Labelling (process) * Marking * Measurement * Packaging * Paper * Smoothness (surface) * Specification (approval) * Specifications * Storage * Testing * Tests * Tolerances (measurement) * Tracing paper * Transparency * Drawing base * Moisture * Test reports * Bearings * Expansions * Resistance * Drawing system
Mục phân loại
Số trang
10