Loading data. Please wait

ISO 536

Paper and board; Determination of grammage

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-06-00

Liên hệ
Refers to grammage as the mass of a unit area of paper or board determined by a specified method of test and specifies such method.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 536
Tên tiêu chuẩn
Paper and board; Determination of grammage
Ngày phát hành
1976-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 536 (1985-02), IDT * DIN ISO 536 (1983-07), IDT * BS 3432 (1980-01-31), IDT * NF Q03-019 (1968-01-01), IDT * OENORM A 1102 (1981-04-01), IDT * OENORM A 1102 (1986-09-01), IDT * OENORM ISO 536 (1992-06-01), IDT * UNE 57014 (1974-06-15), NEQ * GOST 13199 (1988), IDT * TS 3122 (1978-04-17), IDT * ELOT 913 (1986), IDT * NP-796 (1989), IDT * NS 4829 (1982), MOD * UNI 6440 (1986), IDT * STN ISO 536 (1992-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 536 (1995-09)
Paper and board - Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 536 (2012-07)
Paper and board - Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 536 (1995-09)
Paper and board - Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 536 (1976-06)
Paper and board; Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 536
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Area * Areas * Board * Board (paper) * Bulk determination (paper) * Definitions * Determination * GSM substances * Mass * Mass concentration * Measurement * Paper * Paper products * Sampling methods * Specification (approval) * Substance * Testing * Tests * Weight measurement * Weights * Measuring instruments * Test equipment * Volume * Test requirements
Mục phân loại
Số trang
3