Loading data. Please wait
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of moisture content of a lot - Oven-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 287 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 536 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of grammage (revision of ISO 536:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 536 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of grammage (revision of ISO 536:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 536 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 536 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |