Loading data. Please wait
Draughting media for technical drawings; natural tracing paper
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-06-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular tips for hand-held technical pens using India ink on tracing paper; part 1: definitions, dimensions, designation and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9175-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; draughting media; natural tracing paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9961 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draughting media for technical drawings; natural tracing paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9961 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; draughting media; natural tracing paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9961 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |