Loading data. Please wait

prEN 50179

Power installations exceeding 1 kV a.c.

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50179
Tên tiêu chuẩn
Power installations exceeding 1 kV a.c.
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50179 (1996-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50062 (1991-10)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50062
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 187 S5 (1992-06)
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 187 S5
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 339 S1 (1977)
Series capacitors for power systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 339 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 31.060.70. Tụ điện công suất
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 367 S2 (1992-05)
On-load tap-changers (IEC 60214:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 367 S2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 428 S1 (1983)
Three-phase oil-immersed public distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 428 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 539 S1 (1991-05)
Reactors (IEC 60289:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 539 S1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60044-3*CEI 60044-3 (1980)
Instrument transformers. Part 3 : Combined transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-3*CEI 60044-3
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60044-6*CEI 60044-6 (1992-03)
Instrument transformers; part 6: requirements for protective current transformers for transient performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-6*CEI 60044-6
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60070*CEI 60070 (1967)
Power capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60070*CEI 60070
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 31.060.99. Các tụ điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1A*CEI 60099-1A (1965)
Lightning arresters; part 1: non-linear resistor type arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1A*CEI 60099-1A
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-2*CEI 60099-2 (1962)
Lightning arresters. Part 2 : Expulsion-type lightning arresters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-2*CEI 60099-2
Ngày phát hành 1962-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60143*CEI 60143 (1972)
Series capacitors for power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60143*CEI 60143
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 31.060.70. Tụ điện công suất
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60183*CEI 60183 (1984)
Guide to the selection of high-voltage cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60183*CEI 60183
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-4*CEI 60255-4 (1976)
Electrical relays. Part 4 : Single input energizing quantity measuring relays with dependent specified time
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-4*CEI 60255-4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-6*CEI 60255-6 (1988)
Electrical relays; part 6: measuring relays and protection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-6*CEI 60255-6
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60265*CEI 60265 (1968)
High-voltage switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60265*CEI 60265
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60273*CEI 60273 (1990-02)
Charactéristics of indoor and outdoor post insulators for systems with nominal voltages greather than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60273*CEI 60273
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60287*CEI 60287 (1982)
Calculation of the continuous current rating of cables (100 % load factor)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60287*CEI 60287
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60289*CEI 60289 (1988)
Reactors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60289*CEI 60289
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60291*CEI 60291 (1969)
Fuse definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60291*CEI 60291
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (1982)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60298*CEI 60298 (1990-12)
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60298*CEI 60298
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331*CEI 60331 (1970)
Fire-resisting characteristics of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331*CEI 60331
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60353*CEI 60353 (1989-10)
Line traps for a.c. power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60353*CEI 60353
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60354*CEI 60354 (1991-09)
Loading guide for oil-immersed power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60354*CEI 60354
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6904 (1987-11-30) * CISPR 18 * EN 51110 * HD 53 * HD 332 * HD 348 * HD 355 * HD 358 * HD 398 Reihe * HD 399 * HD 408 * HD 448 * HD 464 S1 (1988) * HD 481 * HD 492 * HD 525 * HD 538 * IEC 64/770/FDIS (1995-06) * IEC 60034 * IEC 60038 (1983) * IEC 60055 * IEC 60056 (1987) * IEC 60060 * IEC 60068 * IEC 60071 * IEC 60076 (1967) * IEC 60089 * IEC 60099-4 (1991-11) * IEC 60113 * IEC 60129 (1984) * IEC 60146 (1973) * IEC 60185 (1987) * IEC 60186 (1987) * IEC 60214 (1989-07) * IEC 60255-20 * IEC 60282 * IEC 60332 * IEC 60358 (1990-05) * IEC 60478 * IEC 60479 (1974) * IEC 60518 * IEC 60617 * IEC 60694 (1996-05) * IEC 60721 * IEC 60726 (1982) * IEC 60801 * IEC 60853 * IEC 60871 * IEC 60896 * IEC 60939 * IEC 61024 * IEC 61082
Thay thế cho
prEN 50179 (1994-02)
Power installations exceeding 1 kV AC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50179
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 50179 (1996-12)
Power installations exceeding 1 kV a.c.
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50179 (1994-02)
Power installations exceeding 1 kV AC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50179
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Alternating voltages * Auxiliary devices * Control systems * Definitions * Direct current * Direct current installations * Earth electrodes * Earthing * Earthing installations * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Erection * High voltage * High-voltage equipment * Installation * Installations for rated voltages * Insulations * Lightning protection * Low voltage * Low-voltage equipment * Nominal alternating voltages * Potential equalization * Power cables * Power installations * Safety engineering * Specification (approval) * Switchgears * Protection against electric shocks
Số trang