Loading data. Please wait
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear (IEC 61264:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61264 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62155 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50062 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear (IEC 61264:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61264 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |