Loading data. Please wait
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-08-00
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials (IEC 60672-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60672-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61166 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Hot dip galvanized coatings on ferrous materials - Gravimetric determination of the mass per unit area (ISO 1460:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1460 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 329 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62155 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62155/prAA |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear (IEC 61264:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61264 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62155 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50062 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 329 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62155 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurised and unpressurised ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62155 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62155/prAA |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear (IEC 61264:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61264 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61264 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |