Loading data. Please wait

EN 62155

Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62155
Tên tiêu chuẩn
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified)
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62155 (2004-03), IDT * BS EN 62155 (2003-10-30), IDT * NF C64-405 (2003-12-01), IDT * IEC 62155 (2003-05), MOD * SN EN 62155 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 62155 (2004-05-01), IDT * PN-EN 62155 (2004-08-15), IDT * PN-EN 62155 (2005-10-12), IDT * SS-EN 62155 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 62155 (2006-10-04), IDT * STN EN 62155 (2004-04-01), IDT * CSN EN 62155 (2004-03-01), IDT * DS/EN 62155 (2004-08-13), MOD * DS/EN 62155 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-IEC 62155:2003 en;fr (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60672-3 (1997-11)
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials (IEC 60672-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60672-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61166 (1993-07)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61166
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1460 (1994-10)
Metallic coatings - Hot dip galvanized coatings on ferrous materials - Gravimetric determination of the mass per unit area (ISO 1460:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1460
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1463 (1994-10)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2064 (2000-03)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60694 (1996-08) * EN 60865-1 (1993-12) * EN 62271-100 (2001-10)
Thay thế cho
HD 329 S1 (1977)
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 329 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62155 (2003-01)
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62155/prAA (2003-02)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155/prAA
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61264 (1998-11)
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear (IEC 61264:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61264
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 62155 (2003-08)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62155
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50062 (1991-10)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50062
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 329 S1 (1977)
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 329 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62155 (2003-01)
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62155 (2001-10)
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurised and unpressurised ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62155/prAA (2003-02)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155/prAA
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61264 (1998-11)
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear (IEC 61264:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61264
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61264 (1998-04)
Ceramic pressurized insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61264
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 329 S1 (1977)
Từ khóa
Ceramic insulators * Ceramics * Compression stresses * Definitions * Documentation * Electric control equipment * Electric insulators * Electrical engineering * Electrical equipment * Glass insulators * High-voltage equipment * High-voltage switchgear * High-voltage switchgears * Hollow insulators * Insulations * Insulators * Materials * Switchgear * Switchgears * Testing
Mục phân loại
Số trang