Loading data. Please wait

prEN 62155

IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 62155
Tên tiêu chuẩn
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 36C/143/FDIS (2003-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 62155 (2001-10)
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurised and unpressurised ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62155 (2003-08)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62155
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62155 (2003-08)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V (IEC 62155:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62155
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62155 (2003-01)
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62155 (2001-10)
IEC 62155, Ed. 1: Hollow pressurised and unpressurised ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62155
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic insulators * Ceramics * Definitions * Electric insulators * Electrical engineering * Electrical equipment * Glass insulators * Hollow insulators * Insulations * Insulators * Testing
Mục phân loại
Số trang