Loading data. Please wait
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50062 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 187 S5 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 339 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| On-load tap-changers (IEC 60214:1989, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 367 S2 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Three-phase oil-immersed public distribution transformers 50 Hz, from 50 to 2500 kVA with highest voltage for equipment not exceeding 24 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 428 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reactors (IEC 60289:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 539 S1 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Instrument transformers. Part 3 : Combined transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-3*CEI 60044-3 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Instrument transformers; part 6: requirements for protective current transformers for transient performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-6*CEI 60044-6 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60070*CEI 60070 |
| Ngày phát hành | 1967-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-1*CEI 60099-1 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightning arresters; part 1: non-linear resistor type arresters for a.c. systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-1A*CEI 60099-1A |
| Ngày phát hành | 1965-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightning arresters. Part 2 : Expulsion-type lightning arresters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-2*CEI 60099-2 |
| Ngày phát hành | 1962-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143*CEI 60143 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to the selection of high-voltage cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60183*CEI 60183 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays. Part 4 : Single input energizing quantity measuring relays with dependent specified time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-4*CEI 60255-4 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays; part 6: measuring relays and protection equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-6*CEI 60255-6 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switches | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60265*CEI 60265 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Charactéristics of indoor and outdoor post insulators for systems with nominal voltages greather than 1000 V | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60273*CEI 60273 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calculation of the continuous current rating of cables (100 % load factor) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60287*CEI 60287 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reactors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60289*CEI 60289 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fuse definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60291*CEI 60291 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60298*CEI 60298 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-resisting characteristics of electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331*CEI 60331 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Line traps for a.c. power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60353*CEI 60353 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading guide for oil-immersed power transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60354*CEI 60354 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power installations exceeding 1 kV a.c. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50179 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power installations exceeding 1 kV a.c. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50179 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power installations exceeding 1 kV AC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50179 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |